Trang chủKKGI • IDX
add
Resource Alam Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
374,00 Rp - 384,00 Rp
Phạm vi một năm
356,00 Rp - 716,20 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT IDR
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
2,61
Tỷ lệ cổ tức
17,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,72 Tr | -62,05% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | -48,60% |
Thu nhập ròng | 795,11 N | -95,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -89,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,04 Tr | 16,15% |
Tổng tài sản | 191,53 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 30,82 Tr | -44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,11 N | -95,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -52,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -141,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | -1.235,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | -129,01% |
Dòng tiền tự do | 343,67 N | -93,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
438