Trang chủKKO • ASX
add
Kinetiko Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
258,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 979,91 N | 166,86% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,76 N | 7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | 102,51% |
Tổng tài sản | 74,96 Tr | 466,98% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 173,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,65 N | 23,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,77 N | 85,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 11.099,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 186,15% |
Dòng tiền tự do | -578,68 N | 13,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web