Trang chủKKO • ASX
add
Kinetiko Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 216,08% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -98,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -41,73% |
Tổng tài sản | 73,10 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,18 N | 81,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -649,98 N | -120,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -1.458,66% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -194,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web