Trang chủKKPNF • OTCMKTS
add
Koninklijke KPN NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,66 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 4,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T USD
Số lượng trung bình
20,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 403,00 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -0,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,00 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,00 Tr | -3,14% |
Tổng tài sản | 12,55 T | 2,40% |
Tổng nợ | 9,01 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,00 Tr | 4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 Tr | -1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 Tr | -11,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,00 Tr | 9,00% |
Dòng tiền tự do | -261,88 Tr | -1.125,15% |
Giới thiệu
Koninklijke KPN N.V., trading as KPN is a Dutch telecommunications company. KPN originated from a government-run postal, telegraph and telephone service and is based in Rotterdam, Netherlands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.610