Trang chủKKPNY • OTCMKTS
add
Koninklijke KPN N.V. ADR
3,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)+0,0100
3,76 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:19:30 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 T USD
Số lượng trung bình
438,38 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 2,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,00 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 Tr | 9,07% |
Tổng tài sản | 12,20 T | 1,40% |
Tổng nợ | 8,62 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,00 Tr | -9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,00 Tr | 59,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -697,00 Tr | -1.206,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,00 Tr | -332,35% |
Dòng tiền tự do | 612,75 Tr | 37,77% |
Giới thiệu
Koninklijke KPN N.V., trading as KPN is a Dutch telecommunications company. KPN originated from a government-run postal, telegraph and telephone service and is based in Rotterdam, Netherlands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.184