Trang chủKKR-D • NYSE
add
KKR And Co Mandatory Convertible Preference Ser D
Giá đóng cửa hôm trước
48,08 $
Mức chênh lệch một ngày
47,94 $ - 48,56 $
Phạm vi một năm
38,69 $ - 52,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,93 T USD
Số lượng trung bình
984,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -18,11% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 32,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | -6,56% |
Tổng tài sản | 360,10 T | 13,49% |
Tổng nợ | 298,11 T | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,66 Tr | -110,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -377,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 T | -59,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,51 Tr | -95,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.834