Trang chủKLAR • STO
add
Klaria Pharma Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,35 kr - 0,51 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 1,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
71,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
183,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 N | -97,42% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -72,38% |
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,18 N | -2.717,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,00 N | -76,45% |
Tổng tài sản | 64,36 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 51,44 Tr | 103,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 47,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 411,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 N | 100,62% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | 261,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5