Trang chủKLARA-B • STO
add
KlaraBo Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,54 kr - 19,98 kr
Phạm vi một năm
14,06 kr - 23,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T SEK
Số lượng trung bình
108,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,80 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,48 | 57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,40 Tr | -16,84% |
Tổng tài sản | 9,26 T | -0,90% |
Tổng nợ | 5,33 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,00 Tr | -34,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,90 Tr | 137,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,30 Tr | -753,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 108,62% |
Dòng tiền tự do | 21,20 Tr | -41,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
68