Trang chủKLARA-B • STO
add
KlaraBo Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,10 kr - 21,85 kr
Phạm vi một năm
11,62 kr - 23,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SEK
Số lượng trung bình
225,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,50 Tr | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 183,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 179,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,90 Tr | -24,02% |
Tổng tài sản | 9,28 T | -1,37% |
Tổng nợ | 5,32 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 183,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | -88,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 Tr | 36,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,30 Tr | 570,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 119,89% |
Dòng tiền tự do | 22,61 Tr | -54,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
65