Trang chủKLAS • IDX
add
Pelayaran Kurnia Lautan Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
144,00 Rp - 154,00 Rp
Phạm vi một năm
36,35 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
562,80 T IDR
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
58,17
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,82 T | 24,93% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | 45,00% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | -43,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -54,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 T | -16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,81 T | — |
Tổng tài sản | 367,13 T | — |
Tổng nợ | 152,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | -43,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | -57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,85 Tr | 96,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 T | -190,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -137,12% |
Dòng tiền tự do | 55,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75