Trang chủKLD • CVE
add
Kenorland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | 30,71% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 857,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,07 | 679,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,62 N | 81,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,22 Tr | 22,31% |
Tổng tài sản | 64,35 Tr | 27,16% |
Tổng nợ | 13,08 Tr | 81,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 857,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -147,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,11 Tr | 3.622,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,86 N | -83,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 3.062,92% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 57,73% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web