Trang chủKLDCF • OTCMKTS
add
Kenorland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,80 N | -37,46% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 113,56% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -87,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -344,90 | -199,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -390,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -158,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 Tr | 10,86% |
Tổng tài sản | 58,86 Tr | 17,54% |
Tổng nợ | 9,24 Tr | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -87,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,07 N | -2.407,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 50,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,44 N | 529,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | 39,94% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | 42,85% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web