Trang chủKLDCF • OTCMKTS
add
Kenorland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,76 N | -64,99% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -198,76 N | -111,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,91 | -132,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,22 N | -521,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,28 Tr | 56,50% |
Tổng tài sản | 59,10 Tr | 6,51% |
Tổng nợ | 8,33 Tr | -17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,76 N | -111,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 1.574,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | -53,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,80 Tr | 43.792,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,75 Tr | 381,25% |
Dòng tiền tự do | -509,63 N | 95,14% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web