Trang chủKLEE-B • CPH
add
BRD Klee A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3.698,50 kr
Phạm vi một năm
2.999,50 kr - 4.520,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
122,24 Tr DKK
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,33 Tr | 38,52% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | 22,10% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 232,34 Tr | 48,32% |
Tổng nợ | 102,50 Tr | 120,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,55 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 Tr | 3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 Tr | 337,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | -772,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | -65,86% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 113,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
166