Trang chủKLGDF • OTCMKTS
add
Kalo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,45 N | -69,41% |
Thu nhập ròng | -216,81 N | 75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,97 N | 70,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,12 N | -92,14% |
Tổng tài sản | 756,51 N | -45,15% |
Tổng nợ | 794,15 N | 36,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.627,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,81 N | 75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,68 N | 96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 N | 95,04% |
Dòng tiền tự do | -183,58 N | 48,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web