Trang chủKLGYO • IST
add
Kiler Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ₺ - 6,31 ₺
Phạm vi một năm
3,44 ₺ - 6,31 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T TRY
Số lượng trung bình
24,15 Tr
Tỷ số P/E
42,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,12 Tr | -95,70% |
Chi phí hoạt động | 128,11 Tr | -43,51% |
Thu nhập ròng | -276,85 Tr | -174,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,41 | -1.827,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,00 N | -99,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 183,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -92,39% |
Tổng tài sản | 28,07 T | 28,60% |
Tổng nợ | 7,90 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,85 Tr | -174,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,65 Tr | -177,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | 33,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,46 Tr | 395,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,08 Tr | -20,38% |
Dòng tiền tự do | -858,66 Tr | -232,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
240