Trang chủKLGYO • IST
add
Kiler Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,35 ₺ - 4,41 ₺
Phạm vi một năm
3,44 ₺ - 7,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T TRY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 918,63% |
Chi phí hoạt động | 618,91 Tr | 939,10% |
Thu nhập ròng | 761,57 Tr | 175,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -72,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 371,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,16 Tr | -44,81% |
Tổng tài sản | 25,26 T | -15,53% |
Tổng nợ | 6,68 T | -45,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,57 Tr | 175,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,47 Tr | 268,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,75 Tr | -140,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,20 Tr | 65,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,52 Tr | 368,57% |
Dòng tiền tự do | -540,04 Tr | 83,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
240