Trang chủKLIL • TLV
add
Klil Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.780,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.960,00 ILA - 22.290,00 ILA
Phạm vi một năm
17.730,00 ILA - 30.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
474,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
697,00
Tỷ số P/E
72,06
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,93 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 14,46 Tr | 60,56% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -2.679,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | -2.571,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,25 Tr | 16,53% |
Tổng tài sản | 483,03 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 106,37 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -2.679,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | -91,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 57,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -119,82% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -107,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
354