Trang chủKLIL • TLV
add
Klil Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19.750,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
19.710,00 ILA - 20.000,00 ILA
Phạm vi một năm
16.520,00 ILA - 21.950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
442,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
36,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,32 Tr | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | -12,27% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | -46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,96 Tr | 29,57% |
Tổng tài sản | 472,47 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 97,14 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 Tr | -43,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | 84,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | -474,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | 98,04% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | -55,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
334