Trang chủKLKIM • IST
add
Kalekim Kimyevi Maddeler Sani ve Tit AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,16 ₺ - 32,32 ₺
Phạm vi một năm
18,17 ₺ - 35,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T TRY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
34,64
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 398,05 Tr | 43,04% |
Thu nhập ròng | 240,98 Tr | 549,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 524,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,70 Tr | -13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 82,34% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 120,17% |
Tổng nợ | 1,99 T | 80,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,98 Tr | 549,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,62 Tr | -75,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,27 Tr | 14,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,84 Tr | 1.920,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,06 Tr | -67,40% |
Dòng tiền tự do | -54,04 Tr | -127,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
593