Trang chủKLKIM • IST
add
Kalekim Kimyevi Maddeler Sani ve Tit AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,70 ₺ - 28,36 ₺
Phạm vi một năm
23,64 ₺ - 38,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 T TRY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -10,94% |
Chi phí hoạt động | 443,91 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 139,33 Tr | -3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,44 Tr | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 47,73% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 59,68% |
Tổng nợ | 2,11 T | 36,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,33 Tr | -3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,81 Tr | 313,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,28 Tr | -448,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,79 Tr | -160,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,16 Tr | -489,73% |
Dòng tiền tự do | -225,88 Tr | -181,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
639