Trang chủKLM • CVE
add
Kermode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,45 N CAD
Số lượng trung bình
256,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,06 N | -55,01% |
Thu nhập ròng | -85,54 N | 51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,15 N | 91,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 N | -80,61% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | 26,25% |
Tổng nợ | 321,03 N | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,54 N | 51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 N | 82,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -86,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 N | -89,27% |
Dòng tiền tự do | 3,06 N | 107,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web