Trang chủKLM • CVE
add
Kermode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,88 N CAD
Số lượng trung bình
54,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,99 N | 769,04% |
Thu nhập ròng | -438,74 N | -697,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,72 N | -563,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 N | -12,25% |
Tổng tài sản | 882,99 N | -27,01% |
Tổng nợ | 420,66 N | 31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,74 N | -697,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,54 N | 1.410,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 N | -64,07% |
Dòng tiền tự do | 168,62 N | 202,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web