Trang chủKLM • CVE
add
Kermode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,43 N CAD
Số lượng trung bình
300,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,38 N | 403,27% |
Thu nhập ròng | -339,22 N | -346,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,67 N | -3.669,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 759,81 N | -40,16% |
Tổng nợ | 479,24 N | 58,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -205,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,22 N | -346,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,85 N | -240,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | 373,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 N | -36,61% |
Dòng tiền tự do | 19,88 N | 144,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web