Trang chủKLNG • OTCMKTS
add
Koil Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,07 Tr USD
Số lượng trung bình
16,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | -29,00 N | -105,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -105,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 N | -67,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 10,87% |
Tổng tài sản | 19,23 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 10,59 Tr | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 N | -105,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -766,00 N | -149,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,00 N | -4.530,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -2.263,46% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -300,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
63