Trang chủKLNG • OTCMKTS
add
Koil Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 Tr USD
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 Tr | 48,34% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 15,62% |
Thu nhập ròng | 537,00 N | 160,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 141,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,00 N | 190,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | 68,57% |
Tổng tài sản | 18,74 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 N | 160,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,00 N | -40,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,00 N | -12.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 82,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,00 N | -66,37% |
Dòng tiền tự do | 23,62 N | -98,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
63