Trang chủKLNG • OTCMKTS
add
Koil Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,91 Tr USD
Số lượng trung bình
55,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 Tr | 27,17% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 523,00 N | 465,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 387,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,00 N | 1.273,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 175,62% |
Tổng tài sản | 18,59 Tr | 6,70% |
Tổng nợ | 10,70 Tr | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,00 N | 465,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 298,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | 56,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 N | -109,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 236,71% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 656,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
51