Trang chủKLR • ASX
add
Kaili Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,34 N | 15,94% |
Thu nhập ròng | -135,53 N | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,13 N | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,29 N | -50,33% |
Tổng tài sản | 533,72 N | -74,90% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | 26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -339,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,53 N | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,96 N | 80,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,53 N | -64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,54 N | 477,19% |
Dòng tiền tự do | -52,34 N | 76,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
650