Trang chủKLR • ASX
add
Kaili Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 898,77 N | 702,30% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -7.782,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,07 N | -8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,20 N | -86,62% |
Tổng tài sản | 291,70 N | -84,16% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 35,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -771,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.409,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -7.782,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,60 N | 0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 N | 13,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,60 N | 6,36% |
Dòng tiền tự do | -37,49 N | 75,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
650