Trang chủKLRS • NASDAQ
add
Kalaris Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,26 Tr USD
Số lượng trung bình
49,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 105,92% |
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -534,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -48,28% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | 84,88% |
Tổng nợ | 56,78 Tr | 1.340,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -534,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 Tr | -89,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | 10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,00 N | -110,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14