Trang chủKLS • TSE
add
Kelso Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 412,34 N | 159,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 149,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,12 N | 351,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,19 N | -60,87% |
Tổng tài sản | 6,88 Tr | -32,62% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,34 N | 159,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,74 N | 113,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,33 N | 106,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 N | 58,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,04 N | 171,80% |
Dòng tiền tự do | 93,44 N | -83,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45