Trang chủKLSER • IST
add
Kaleseramik Canakkale Kalbdr Srmk Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,80 ₺ - 34,30 ₺
Phạm vi một năm
32,00 ₺ - 88,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 T TRY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -31,34% |
Chi phí hoạt động | 625,92 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | -946,06 Tr | -1.763,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,68 | -2.612,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,27 Tr | -727,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -37,16% |
Tổng tài sản | 15,63 T | 55,91% |
Tổng nợ | 7,60 T | 49,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,06 Tr | -1.763,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,69 Tr | -129,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,80 Tr | -7,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,92 Tr | -92,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,07 Tr | -132,96% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -695,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
3.512