Trang chủKLSVF • OTCMKTS
add
Klondike Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,33 N | -25,31% |
Thu nhập ròng | -201,90 N | 45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 N | 101,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 N | -68,31% |
Tổng tài sản | 18,22 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,90 N | 45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,36 N | -302,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,28 N | 67,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,60 N | 858,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,05 N | 47,18% |
Dòng tiền tự do | -51,33 N | -325,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web