Trang chủKLXDF • OTCMKTS
add
Carbon Done Right Developments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,05 N | -46,96% |
Thu nhập ròng | -641,72 N | 39,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -478,64 N | 35,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 N | -88,26% |
Tổng tài sản | 8,40 Tr | -27,01% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | 52,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -417,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,72 N | 39,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,56 N | 92,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,38 N | 59,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,90 N | -70,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,04 N | 77,90% |
Dòng tiền tự do | -392,06 N | 64,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web