Trang chủKLXE • NASDAQ
add
KLX Energy Services Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,13 Tr USD
Số lượng trung bình
249,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | -27,90 Tr | -25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,12 | -42,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -2,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 Tr | -82,80% |
Tổng tài sản | 379,10 Tr | -23,80% |
Tổng nợ | 405,70 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,90 Tr | -25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.726