Trang chủKLXE • NASDAQ
add
KLX Energy Services Holdings Inc
4,67 $
Sau giờ giao dịch:(4,07%)-0,19
4,48 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 19:11:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
4,18 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,46 Tr USD
Số lượng trung bình
165,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,90 Tr | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 45,50 Tr | 20,05% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -207,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | -225,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,70 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 486,80 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 484,30 Tr | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -207,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,40 Tr | -41,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 39,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -150,60% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -168,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.919