Trang chủKLYG • OTCMKTS
add
Kelyniam Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr USD
Số lượng trung bình
16,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 603,10 N | — |
Thu nhập ròng | 196,12 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -156,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 N | — |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | — |
Tổng nợ | 1,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,12 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,45 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web