Trang chủKLYG • OTCMKTS
add
Kelyniam Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr USD
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,77 N | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 603,10 N | -6,58% |
Thu nhập ròng | 196,12 N | 483,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | 415,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,82 N | 2.053,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -156,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 N | — |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,12 N | 483,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,45 N | 174,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,38 N | -144,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web