Trang chủKMDA • NASDAQ
add
Kamada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 $
Mức chênh lệch một ngày
7,18 $ - 7,27 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,09 Tr USD
Số lượng trung bình
305,02 N
Tỷ số P/E
28,90
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 11,95 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -25,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 62,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,44 Tr | 40,97% |
Tổng tài sản | 372,26 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 112,79 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | 135,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | -48,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,00 N | -694,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | 111,78% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | 286,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
420