Trang chủKMDS • IDX
add
Kurniamitra Duta Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
600,00 Rp - 660,00 Rp
Phạm vi một năm
402,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
506,75 T IDR
Số lượng trung bình
411,57 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,38 T | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 11,39 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 15,43 T | 17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,47 T | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 T | 29,24% |
Tổng tài sản | 263,52 T | 8,08% |
Tổng nợ | 45,41 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,43 T | 17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,04 T | 59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,04 Tr | 499,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,57 Tr | -2.020,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,03 T | 59,73% |
Dòng tiền tự do | 13,31 T | 44,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
95