Trang chủKMDS • IDX
add
Kurniamitra Duta Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
575,00 Rp - 620,00 Rp
Phạm vi một năm
438,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
484,00 T IDR
Số lượng trung bình
266,79 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,58 T | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 10,43 T | -25,09% |
Thu nhập ròng | 14,45 T | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 13,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,41 T | 17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 T | 11,47% |
Tổng tài sản | 270,08 T | 10,17% |
Tổng nợ | 37,47 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 T | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -137,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,31 Tr | -857,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,12 T | -2,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 T | -129,00% |
Dòng tiền tự do | -16,55 T | -64,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
94