Trang chủKMDS • IDX
add
Kurniamitra Duta Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 705,00 Rp
Phạm vi một năm
402,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
556,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,68 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 11,32 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | 11,71 T | -1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 T | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,97 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 246,12 T | 5,05% |
Tổng nợ | 43,12 T | -20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 T | -1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | -28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 167,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,77 T | 3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 T | -39,10% |
Dòng tiền tự do | 19,30 T | -7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
95