Trang chủKME • ASX
add
Kip McGrath Education Centres Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 308,00 N | 955,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 926,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,50 N | -43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -10,92% |
Tổng tài sản | 35,42 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 10,87 Tr | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 N | 955,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | 240,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | 66,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -980,50 N | -103,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,50 N | 112,17% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 621,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
25