Trang chủKME • ASX
add
Kip McGrath Education Centres Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,78 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 Tr | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 694,50 N | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -10,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -41,01% |
Tổng tài sản | 34,88 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | -20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,50 N | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,00 N | -65,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,00 N | 17,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,50 N | -9,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,50 N | -143,42% |
Dòng tiền tự do | -185,00 N | -140,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
25