Trang chủKMEW • NSE
add
Knowledge Marine & Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.584,20 ₹ - 1.680,80 ₹
Phạm vi một năm
1.264,05 ₹ - 2.485,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T INR
Số lượng trung bình
39,36 N
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,75 Tr | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 153,06 Tr | 53,90% |
Thu nhập ròng | 105,08 Tr | 50,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | 29,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,34 Tr | 75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,73 Tr | -11,77% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 54,24% |
Tổng nợ | 1,79 T | 101,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,08 Tr | 50,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
189