Trang chủKMFG • OTCMKTS
add
Keemo Fashion Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 Tr USD
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 N | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 6,79 N | -1,29% |
Thu nhập ròng | -4,24 N | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,71 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 N | -11,20% |
Tổng tài sản | 23,15 N | -25,17% |
Tổng nợ | 94,99 N | 35,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 N | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,00 | -95,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,00 | -95,06% |
Dòng tiền tự do | 2,25 N | -85,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022