Trang chủKMK • LON
add
Kromek Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,73 GBX - 6,00 GBX
Phạm vi một năm
4,30 GBX - 9,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 Tr | -48,19% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -85,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,84 | -258,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -747,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,00 N | -84,50% |
Tổng tài sản | 66,84 Tr | -2,77% |
Tổng nợ | 23,91 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -85,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 N | 96,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -56,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,50 N | -95,77% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -30,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
165