Trang chủKMLOONG • KLSE
add
Kim Loong Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,27 RM - 2,27 RM
Phạm vi một năm
2,10 RM - 2,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T MYR
Số lượng trung bình
143,11 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,32 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -24,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,81 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,24 Tr | 25,18% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 9,19% |
Tổng nợ | 371,46 Tr | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,40 Tr | -22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 Tr | -10,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,35 Tr | 123,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,32 Tr | 158,03% |
Dòng tiền tự do | -47,69 Tr | -32.030,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.431