Trang chủKMLOONG • KLSE
add
Kim Loong Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,35 RM - 2,39 RM
Phạm vi một năm
1,87 RM - 2,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T MYR
Số lượng trung bình
185,17 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,94 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | 24,95% |
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | -8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,24 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -1,15% |
Tổng nợ | 249,16 Tr | -18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | -8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,69 Tr | -29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | 93,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,67 Tr | -249,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 131,65% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | -98,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.431