Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 zł
Phạm vi một năm
20,20 zł - 30,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
106,72 Tr PLN
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
42,28
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,96 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | 1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -73,54% |
Tổng tài sản | 119,76 Tr | 7,43% |
Tổng nợ | 44,60 Tr | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | 73,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | 70,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,00 N | 812,99% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 673,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
383