Trang chủKMPUR • IST
add
Kimteks Poliuretan Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,28 ₺ - 15,66 ₺
Phạm vi một năm
15,17 ₺ - 33,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T TRY
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 494,38 Tr | 83,70% |
Thu nhập ròng | -717,77 Tr | -560,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,89 | -714,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,93 Tr | -115,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,43 Tr | -79,98% |
Tổng tài sản | 9,71 T | -24,36% |
Tổng nợ | 7,07 T | -20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,77 Tr | -560,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -823,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,34 Tr | 77,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -189,81% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -36,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
326