Trang chủKMRK • NASDAQ
add
K-Tech Solutions Co Ltd
1,29 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,29 $
Đóng cửa: 21 thg 8, 05:43:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 Tr USD
Số lượng trung bình
732,73 N
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 Tr | 21,52% |
Chi phí hoạt động | 489,70 N | 58,45% |
Thu nhập ròng | 292,99 N | -2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -19,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,23 N | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | — |
Tổng nợ | 6,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,99 N | -2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 N | -98,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,64 N | 238,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,29 N | -55,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,85 N | -93,43% |
Dòng tiền tự do | 249,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19