Trang chủKMSUGAR • NSE
add
K M Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,13 ₹ - 28,34 ₹
Phạm vi một năm
26,13 ₹ - 50,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T INR
Số lượng trung bình
158,62 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 45,54% |
Chi phí hoạt động | 411,20 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | 126,40 Tr | 369,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 223,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,96 Tr | 288,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | -57,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,40 Tr | 369,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
373