Trang chủKMSUGAR • NSE
add
K M Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,52 ₹ - 29,14 ₹
Phạm vi một năm
25,30 ₹ - 46,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T INR
Số lượng trung bình
164,64 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 487,00 Tr | 221,53% |
Thu nhập ròng | 110,60 Tr | 44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 15,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,32 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,10 Tr | 56,89% |
Tổng tài sản | 7,30 T | -6,33% |
Tổng nợ | 3,91 T | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,60 Tr | 44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
373