Trang chủKMTR • IDX
add
Kirana Megatara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
280,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
180,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 NT IDR
Số lượng trung bình
76,06 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 NT | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 186,41 T | 102,53% |
Thu nhập ròng | 120,11 T | 253,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 215,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,71 T | 1.387,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,91 T | 80,68% |
Tổng tài sản | 6,09 NT | 16,47% |
Tổng nợ | 3,91 NT | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,11 T | 253,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,15 T | 56,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 T | -46,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,61 T | -52,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,85 T | 744,04% |
Dòng tiền tự do | -341,19 T | 29,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.167