Trang chủKMTS • NASDAQ
add
Kestra Medical Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,99 $
Mức chênh lệch một ngày
23,87 $ - 25,87 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 26,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
226,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 Tr | 82,31% |
Chi phí hoạt động | 27,15 Tr | 30,36% |
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | 0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,54 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,71 Tr | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 108,00 Tr | — |
Tổng nợ | 85,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | 0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,38 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 18,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,57 Tr | -154,58% |
Dòng tiền tự do | -12,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300