Trang chủKMX • NYSE
add
CarMax
Giá đóng cửa hôm trước
66,67 $
Mức chênh lệch một ngày
66,61 $ - 67,58 $
Phạm vi một năm
61,34 $ - 91,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T USD
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 725,38 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 210,38 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 42,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,68 Tr | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,82 Tr | 20,05% |
Tổng tài sản | 27,39 T | 0,53% |
Tổng nợ | 21,10 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,38 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,54 Tr | 354,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,19 Tr | -33,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,42 Tr | -15,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,93 Tr | 108,61% |
Dòng tiền tự do | -303,67 Tr | -1.354,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.000