Trang chủKMX • NYSE
add
CarMax
65,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,092%)+0,060
65,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:24:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,68 $
Mức chênh lệch một ngày
64,55 $ - 65,65 $
Phạm vi một năm
61,67 $ - 91,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T USD
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 675,54 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | 89,87 Tr | 78,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 81,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,13 Tr | 151,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,96 Tr | -56,99% |
Tổng tài sản | 27,40 T | 0,76% |
Tổng nợ | 21,16 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,87 Tr | 78,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,38 Tr | -52,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,08 Tr | -3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,83 Tr | 76,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,53 Tr | -60,62% |
Dòng tiền tự do | -143,80 Tr | -692,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.048