Trang chủKNB • ASX
add
Koonenberry Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 N | — |
Chi phí hoạt động | 477,58 N | 38,05% |
Thu nhập ròng | -462,96 N | -37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,55 N | -40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | 663,06% |
Tổng tài sản | 15,82 Tr | 85,99% |
Tổng nợ | 335,23 N | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,96 N | -37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,54 N | -28,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,60 N | -19,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 15.663,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 319,55% |
Dòng tiền tự do | -640,54 N | -22,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web