Trang chủKNB • LON
add
Kanabo Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,90 GBX - 1,10 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 3,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
285,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,00 N | 54,57% |
Chi phí hoạt động | 864,50 N | 5,11% |
Thu nhập ròng | -875,50 N | -12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,31 | 27,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,50 N | -23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -53,17% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | -53,55% |
Tổng nợ | 953,00 N | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -875,50 N | -12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,00 N | 47,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,00 N | 434,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,50 N | -111,08% |
Dòng tiền tự do | -318,94 N | 12,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20