Trang chủKNDYF • OTCMKTS
add
Kenadyr Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,94 N | -63,24% |
Thu nhập ròng | -90,53 N | 61,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,21 N | -43,99% |
Tổng tài sản | 209,21 N | -43,99% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -868,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,53 N | 61,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,83 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,83 N | 98,48% |
Dòng tiền tự do | 19,56 N | 102,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web