Trang chủKNEBV • HEL
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 €
Mức chênh lệch một ngày
52,88 € - 53,66 €
Phạm vi một năm
45,42 € - 70,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,95 T EUR
Số lượng trung bình
450,66 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 77,10 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 273,70 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 8,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,10 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 12,16% |
Tổng tài sản | 8,56 T | 1,16% |
Tổng nợ | 6,29 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,70 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,40 Tr | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,80 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,40 Tr | 13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,00 Tr | 25,63% |
Dòng tiền tự do | -10,92 Tr | 80,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64.036