Trang chủKNFM • TLV
add
Knafaim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.629,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ILA - 1.630,00 ILA
Phạm vi một năm
940,00 ILA - 1.765,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
263,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | -904,00 N | -185,04% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 581,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,05 | 590,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | -46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,37 Tr | -35,19% |
Tổng tài sản | 167,41 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 70,47 Tr | -33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 581,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | -93,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,71 Tr | 50,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -264,35% |
Dòng tiền tự do | -5,81 Tr | -113,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
333