Trang chủKNG • ASX
add
Kingsland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,40 N | 80,50% |
Chi phí hoạt động | 343,58 N | -67,35% |
Thu nhập ròng | -821,02 N | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 N | 55,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,34 N | 70,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 0,09% |
Tổng tài sản | 9,07 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 730,95 N | 59,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -821,02 N | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,57 N | -23,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,44 N | 66,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 40.788,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,77 N | 139,77% |
Dòng tiền tự do | -545,41 N | 45,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web