Trang chủKNG • ASX
add
Kingsland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 N | — |
Chi phí hoạt động | 651,30 N | 1,13% |
Thu nhập ròng | -669,05 N | 1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,81 N | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -74,04% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | -22,70% |
Tổng nợ | 506,18 N | -55,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,05 N | 1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,72 N | -30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,95 N | 11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,68 N | -146,40% |
Dòng tiền tự do | -665,86 N | -181,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web