Trang chủKNGRF • OTCMKTS
add
Kingsmen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,51 N | 157,51% |
Thu nhập ròng | -442,56 N | -142,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 37,90% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | 40,66% |
Tổng nợ | 80,11 N | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -442,56 N | -142,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,96 N | -88,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,64 N | -49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,17 N | 585,16% |
Dòng tiền tự do | -97,68 N | -29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5