Trang chủKNGRF • OTCMKTS
add
Kingsmen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -104,99 N | -25,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,99 N | -25,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,95 N | 57,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,44 N | 47,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5