Trang chủKNI • ASX
add
Kuniko Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,35 N | -40,76% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 90,55% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -102,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 N | -241,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,14 N | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,76 N | -86,22% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | -24,93% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 61,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -102,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,97 N | 21,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,84 N | -29,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -153,80% |
Dòng tiền tự do | -789,25 N | 25,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web