Trang chủKNI • ASX
add
Kuniko Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 587,35 N | -59,35% |
Thu nhập ròng | -579,98 N | 65,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,54 N | 59,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | 129,64% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | 54,46% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -579,98 N | 65,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,66 N | 37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,49 N | 39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 39,44% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 26,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web