Trang chủKNM • KLSE
add
KNM Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
242,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,86 Tr | 258,99% |
Chi phí hoạt động | 282,60 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,78 | -17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,45 Tr | -214,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,79 Tr | -0,59% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -9,28% |
Tổng nợ | 2,42 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,72 Tr | -53,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | 47,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,51 Tr | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,75 Tr | 811,07% |
Dòng tiền tự do | 47,82 Tr | 207,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.097