Trang chủKNM • KLSE
add
KNM Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,00 N | -81,68% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | -19,63 Tr | 74,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 N | -41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | -54,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 Tr | -90,01% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -8,43% |
Tổng nợ | 2,54 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,63 Tr | 74,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,34 Tr | 211,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 Tr | 47,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,38 Tr | 261,55% |
Dòng tiền tự do | -46,85 Tr | -342,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.005