Trang chủKNO • ASX
add
Knosys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,76 N
Tỷ số P/E
51,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 717,06 N | 1,99% |
Thu nhập ròng | 81,48 N | 119,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 119,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,67 N | 221,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 107,49% |
Tổng tài sản | 14,26 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 6,85 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,48 N | 119,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 795,77 N | 355,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 N | 95,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,87 N | 11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,16 N | 296,79% |
Dòng tiền tự do | 307,98 N | 8.526,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
40