Trang chủKNOP • NYSE
add
KNOT Offshore Partners LP
6,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,50 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:00:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,49 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 9,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,29 Tr USD
Số lượng trung bình
108,48 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,36 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 29,95 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | 540,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | 474,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,54 Tr | 25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,93 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -1,52% |
Tổng nợ | 961,03 Tr | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | 540,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,22 Tr | 20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,00 N | -2.546,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,22 Tr | -70,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,00 N | -102,72% |
Dòng tiền tự do | 30,61 Tr | -23,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1