Trang chủKNOP • NYSE
add
KNOT Offshore Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,53 $ - 6,67 $
Phạm vi một năm
4,94 $ - 9,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,38 Tr USD
Số lượng trung bình
73,56 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,34 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | -12,85 Tr | 68,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,29 | 69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -63,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,64 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,21 Tr | -13,36% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -7,91% |
Tổng nợ | 920,75 Tr | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,85 Tr | 68,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,78 Tr | -20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,41 Tr | 9,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 Tr | -40,82% |
Dòng tiền tự do | 43,28 Tr | -31,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1